Các sản phẩm

Bu lông lục giác Din 931 / iso4014 933 / iso4017 Trơn

Mô tả ngắn gọn:

BU LÔNG LỤC GIÁC DIN 931/ISO4014 933/ISO4017 PLAIN là loại bu lông chất lượng cao được thiết kế để cung cấp giải pháp cố định chắc chắn và an toàn cho nhiều ứng dụng khác nhau. Sản phẩm có hình lục giác với trục ren cho phép lắp đặt và tháo lắp dễ dàng bằng cờ lê ổ cắm. Loại bu lông này tuân thủ các tiêu chuẩn DIN 931/ISO4014 và 933/ISO4017, đảm bảo đáp ứng các thông số kỹ thuật về chất lượng và hiệu suất theo yêu cầu. Lớp hoàn thiện trơn tru mang lại cho sản phẩm vẻ ngoài bóng bẩy và đẹp mắt đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi bị ăn mòn và rỉ sét. Nếu bạn cần một loại bu lông lục giác đáng tin cậy và bền bỉ cho dự án của mình, BU LÔNG LỤC GIÁC DIN 931/ISO4014 933/ISO4017 PLAIN là lựa chọn tuyệt vời.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tên sản phẩm BU LÔNG LỤC GIÁC DIN 931/ISO4014 ren nửa
Tiêu chuẩn DIN,ASTM/ANSI JIS EN ISO,AS,GB
Cấp Cấp thép: DIN: Gr.4.6,4.8,5.6,5.8,8.8,10.9,12.9; SAE: Gr.2,5,8;
ASTM: 307A, A325, A490,
Hoàn thiện Kẽm (Vàng, Trắng, Xanh, Đen), Mạ kẽm nhúng hoa bia (HDG), Oxit đen,
Hình học, Dacroment, anodization, mạ niken, mạ kẽm-niken
Quy trình sản xuất M2-M24: Rèn nguội, Rèn nóng M24-M100,
Gia công và CNC cho ốc vít tùy chỉnh
Sản phẩm tùy chỉnh Thời gian giao hàng 30-60 ngày,
LỤC GIÁC-BU LÔNG-DIN-Nửa ren

Ren vít
d

M1.6

M2

M2.5

M3

(M3.5)

M4

M5

M6

(M7)

M8

M10

M12

P

Sân bóng đá

0,35

0,4

0,45

0,5

0,6

0,7

0,8

1

1

1,25

1,5

1,75

b

L≤125

9

10

11

12

13

14

16

18

20

22

26

30

125<L≤200

15

16

17

18

19

20

22

24

26

28

32

36

Chiều cao>200

28

29

30

31

32

33

35

37

39

41

45

49

c

tối đa

0,25

0,25

0,25

0,4

0,4

0,4

0,5

0,5

0,6

0,6

0,6

0,6

phút

0,1

0,1

0,1

0,15

0,15

0,15

0,15

0,15

0,15

0,15

0,15

0,15

da

tối đa

2

2.6

3.1

3.6

4.1

4.7

5.7

6.8

7.8

9.2

11.2

13.7

ds

max=kích thước danh nghĩa

1.6

2

2,5

3

3,5

4

5

6

7

8

10

12

Hạng A

phút

1,46

1,86

2,36

2,86

3.32

3.82

4,82

5,82

6,78

7,78

9,78

11,73

Hạng B

phút

1,35

1,75

2,25

2,75

3.2

3.7

4.7

5.7

6,64

7.64

9,64

11,57

dw

Hạng A

phút

2,54

3,34

4,34

4,84

5,34

6.2

7.2

8,88

9,63

11.63

14,63

16,63

Hạng B

phút

2,42

3.22

4.22

4,72

5.22

6.06

7.06

8,74

9,47

11.47

14,47

16,47

e

Hạng A

phút

3.41

4.32

5,45

6.01

6,58

7.66

8,79

11.05

12.12

14,38

17,77

20.03

Hạng B

phút

3.28

4.18

5.31

5,88

6,44

7,5

8,63

10,89

11,94

14.2

17,59

19,85

L1

tối đa

0,6

0,8

1

1

1

1.2

1.2

1.4

1.4

2

2

3

k

Kích thước danh nghĩa

1.1

1.4

1.7

2

2.4

2.8

3,5

4

4.8

5.3

6.4

7,5

Hạng A

tối đa

1.225

1,525

1.825

2.125

2.525

2,925

3,65

4.15

4,95

5,45

6,58

7,68

phút

0,975

1.275

1.575

1.875

2.275

2,675

3,35

3,85

4,65

5.15

6.22

7.32

Hạng B

tối đa

1.3

1.6

1.9

2.2

2.6

3

3,74

4.24

5.04

5,54

6,69

7,79

phút

0,9

1.2

1,5

1.8

2.2

2.6

3.26

3,76

4,56

5.06

6.11

7.21

k1

Hạng A

phút

0,68

0,89

1.1

1.31

1,59

1,87

2,35

2.7

3.26

3.61

4,35

5.12

Hạng B

phút

0,63

0,84

1,05

1,26

1,54

1,82

2.28

2,63

3.19

3,54

4.28

5.05

r

phút

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

0,2

0,2

0,25

0,25

0,4

0,4

0,6

s

max=kích thước danh nghĩa

3.2

4

5

5,5

6

7

8

10

11

13

16

18

Hạng A

phút

3.02

3.82

4,82

5.32

5,82

6,78

7,78

9,78

10,73

12,73

15,73

17,73

Hạng B

phút

2.9

3.7

4.7

5.2

5.7

6,64

7.64

9,64

10,57

12,57

15,57

17,57

Chiều dài của sợi b

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Ren vít
d

(M14)

M16

(M18)

M20

(M22)

M24

(M27)

M30

(M33)

M36

(M39)

M42

P

Sân bóng đá

2

2

2,5

2,5

2,5

3

3

3,5

3,5

4

4

4,5

b

L≤125

34

38

42

46

50

54

60

66

72

-

-

-

125<L≤200

40

44

48

52

56

60

66

72

78

84

90

96

Chiều cao>200

53

57

61

65

69

73

79

85

91

97

103

109

c

tối đa

0,6

0,8

0,8

0,8

0,8

0,8

0,8

0,8

0,8

0,8

1

1

phút

0,15

0,2

0,2

0,2

0,2

0,2

0,2

0,2

0,2

0,2

0,3

0,3

da

tối đa

15.7

17,7

20.2

22,4

24,4

26,4

30,4

33,4

36,4

39,4

42,4

45,6

ds

max=kích thước danh nghĩa

14

16

18

20

22

24

27

30

33

36

39

42

Hạng A

phút

13,73

15,73

17,73

19,67

21,67

23,67

-

-

-

-

-

-

Hạng B

phút

13,57

15,57

17,57

19,48

21,48

23,48

26,48

29,48

32,38

35,38

38,38

41,38

dw

Hạng A

phút

19,64

22,49

25,34

28.19

31,71

33,61

-

-

-

-

-

-

Hạng B

phút

19.15

22

24,85

27,7

31,35

33,25

38

42,75

46,55

51,11

55,86

59,95

e

Hạng A

phút

23,36

26,75

30.14

33,53

37,72

39,98

-

-

-

-

-

-

Hạng B

phút

22,78

26.17

29,56

32,95

37,29

39,55

45,2

50,85

55,37

60,79

66,44

71,3

L1

tối đa

3

3

3

4

4

4

6

6

6

6

6

8

k

Kích thước danh nghĩa

8.8

10

11,5

12,5

14

15

17

18,7

21

22,5

25

26

Hạng A

tối đa

8,98

10.18

11.715

12.715

14.215

15.215

-

-

-

-

-

-

phút

8.62

9,82

11.285

12.285

13.785

14.785

-

-

-

-

-

-

Hạng B

tối đa

9.09

10.29

11,85

12,85

14,35

15.35

17.35

19.12

21,42

22,92

25,42

26,42

phút

8.51

9,71

11.15

12.15

13,65

14,65

16,65

18.28

20,58

22.08

24,58

25,58

k1

Hạng A

phút

6.03

6,87

7.9

8.6

9,65

10,35

-

-

-

-

-

-

Hạng B

phút

5,96

6.8

7.81

8.51

9,56

10.26

11,66

12.8

14,41

15,46

17.21

17,91

r

phút

0,6

0,6

0,6

0,8

0,8

0,8

1

1

1

1

1

1.2

s

max=kích thước danh nghĩa

21

24

27

30

34

36

41

46

50

55

60

65

Hạng A

phút

20,67

23,67

26,67

29,67

33,38

35,38

-

-

-

-

-

-

Hạng B

phút

20.16

23.16

26.16

29.16

33

35

40

45

49

53,8

58,8

63,1

Chiều dài của sợi b

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Ren vít
d

(M45)

M48

(M52)

M56

(M60)

M64

P

Sân bóng đá

4,5

5

5

5,5

5,5

6

b

L≤125

-

-

-

-

-

-

125<L≤200

102

108

116

-

-

-

Chiều cao>200

115

121

129

137

145

153

c

tối đa

1

1

1

1

1

1

phút

0,3

0,3

0,3

0,3

0,3

0,3

da

tối đa

48,6

52,6

56,6

63

67

71

ds

max=kích thước danh nghĩa

45

48

52

56

60

64

Hạng A

phút

-

-

-

-

-

-

Hạng B

phút

44,38

47,38

51,26

55,26

59,26

63,26

dw

Hạng A

phút

-

-

-

-

-

-

Hạng B

phút

64,7

69,45

74,2

78,66

83,41

88,16

e

Hạng A

phút

-

-

-

-

-

-

Hạng B

phút

76,95

82,6

88,25

93,56

99,21

104,86

L1

tối đa

8

10

10

12

12

13

k

Kích thước danh nghĩa

28

30

33

35

38

40

Hạng A

tối đa

-

-

-

-

-

-

phút

-

-

-

-

-

-

Hạng B

tối đa

28,42

30,42

33,5

35,5

38,5

40,5

phút

27,58

29,58

32,5

34,5

37,5

39,5

k1

Hạng A

phút

-

-

-

-

-

-

Hạng B

phút

19.31

20,71

22,75

24,15

26,25

27,65

r

phút

1.2

1.6

1.6

2

2

2

s

max=kích thước danh nghĩa

70

75

80

85

90

95

Hạng A

phút

-

-

-

-

-

-

Hạng B

phút

68,1

73,1

78,1

82,8

87,8

92,8

Chiều dài của sợi b

-

-

-

-

-

-

Tính năng và lợi ích

Bu lông lục giác có đặc điểm là đầu lục giác sáu cạnh giúp dễ dàng kẹp và siết chặt bằng cờ lê. Những bu lông này thường được sử dụng để cố định máy móc và kết cấu công nghiệp.

Bu lông lục giác DIN 931 / iso4014 933 / iso4017 Plain của chúng tôi được làm bằng thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chắc chắn vượt trội. Sản phẩm tuân thủ các thông số kỹ thuật DIN 931 / ISO4014 933 / ISO4017, mang lại sự vừa vặn chính xác và cố định đáng tin cậy.

Với lớp hoàn thiện đơn giản, bu lông lục giác này có khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh. Nó có bước ren tiêu chuẩn, giúp nó tương thích với nhiều loại đai ốc và vòng đệm.

Các kích thước có sẵn cho bu lông lục giác này nằm trong khoảng từ M6 đến M36 với chiều dài từ 10mm đến 200mm. Các kích thước này phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, từ sửa chữa ô tô đến các dự án xây dựng.
Hãy đặt hàng ngay và sở hữu ngay những bu lông lục giác Din 931 / iso4014 933 / iso4017 chất lượng cao này, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và cung cấp khả năng cố định đáng tin cậy cho các dự án của bạn.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Sản phẩm liên quan